NIÊM YẾT KHUNG GIÁ VIỆN PHÍ MỚI ÁP DỤNG TỪ NGÀY 01/01/2025
NIÊM YẾT KHUNG GIÁ VIỆN PHÍ MỚI | |||
(Theo Nghị quyết số 84/NQ-HĐND về Quy định giá khám bệnh, chữa bệnh tại các sơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước thuộc tỉnh Lai Châu quản lý) | |||
TT | Mã tương đương | Tên dịch vụ phê duyệt giá | Đơn giá |
I | Tiền khám | ||
1 | 02.1898 | Khám Nội | 39800 |
2 | 04.1898 | Khám Lao | 39800 |
II | Tiền giường | ||
1 | K12.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Lao | 364400 |
2 | K12.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Lao | 245000 |
3 | K02.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364400 |
4 | K02.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 245000 |
5 | K50.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội Hô hấp | 245000 |
III | Dịch vụ kỹ thuật | ||
1 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 58.600 |
2 | 01.0092.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 58.600 |
3 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 58.600 |
4 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 58.600 |
5 | 02.0063.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 58.600 |
6 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | 58.600 |
7 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 58.600 |
8 | 03.0070.0001 | Siêu âm màng phổi | 58.600 |
9 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 58.600 |
10 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58.600 |
11 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 58.600 |
12 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | 58.600 |
13 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58.600 |
14 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 58.600 |
15 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 58.600 |
16 | 18.0703.0001 | Siêu âm tại giường | 58.600 |
17 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 58.600 |
18 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58.600 |
19 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 58.600 |
20 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58.600 |
21 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 58.600 |
22 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 58.600 |
23 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 58.600 |
24 | 01.0019.0004 | Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường | 252.300 |
25 | 01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252.300 |
26 | 02.0113.0004 | Siêu âm doppler tim | 252.300 |
27 | 03.0043.0004 | Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu | 252.300 |
28 | 03.0041.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252.300 |
29 | 03.4249.0004 | Siêu âm tim doppler tại giường | 252.300 |
30 | 03.2820.0004 | Siêu âm tim tại giường | 252.300 |
31 | 18.0051.0005 | Siêu âm tim, mạch máu có cản âm | 286.300 |
32 | 18.0089.0010 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
33 | 18.0087.0010 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
34 | 18.0123.0010 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
35 | 18.0074.0010 | Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
36 | 18.0110.0010 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
37 | 18.0080.0010 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
38 | 18.0101.0010 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
39 | 18.0100.0010 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
40 | 18.0098.0010 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
41 | 18.0069.0010 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
42 | 18.0120.0010 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
43 | 18.0119.0010 | Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
44 | 18.0067.0010 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
45 | 18.0070.0010 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
46 | 18.0102.0010 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
47 | 18.0108.0010 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 |
48 | 18.0099.0010 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58300 |
49 | 18.0096.0011 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
50 | 18.0090.0011 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
51 | 18.0092.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
52 | 18.0094.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
53 | 18.0093.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
54 | 18.0091.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
55 | 18.0071.0011 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
56 | 18.0112.0011 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
57 | 18.0104.0011 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
58 | 18.0122.0011 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
59 | 18.0068.0011 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
60 | 18.0116.0011 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
61 | 18.0113.0011 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
62 | 18.0114.0011 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
63 | 18.0106.0011 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
64 | 18.0103.0011 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
65 | 18.0115.0011 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
66 | 18.0107.0011 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 |
67 | 18.0111.0011 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64300 |
68 | 18.0117.0011 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64300 |
69 | 18.0121.0011 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64300 |
70 | 18.0125.0012 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 |
71 | 18.0123.0012 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 |
72 | 18.0110.0012 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 |
73 | 18.0109.0012 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 |
74 | 18.0101.0012 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 |
75 | 18.0100.0012 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 |
76 | 18.0098.0012 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 |
77 | 18.0120.0012 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 |
78 | 18.0119.0012 | Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 |
79 | 18.0099.0012 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64300 |
80 | 18.0087.0013 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
81 | 18.0086.0013 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
82 | 18.0096.0013 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
83 | 18.0090.0013 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
84 | 18.0092.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
85 | 18.0094.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
86 | 18.0093.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
87 | 18.0091.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
88 | 18.0112.0013 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
89 | 18.0104.0013 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
90 | 18.0122.0013 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
91 | 18.0068.0013 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
92 | 18.0067.0013 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
93 | 18.0118.0013 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
94 | 18.0102.0013 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
95 | 18.0108.0013 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
96 | 18.0116.0013 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
97 | 18.0113.0013 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
98 | 18.0114.0013 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
99 | 18.0106.0013 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
100 | 18.0103.0013 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
101 | 18.0115.0013 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
102 | 18.0107.0013 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 |
103 | 18.0111.0013 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77300 |
104 | 18.0121.0013 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77300 |
105 | 18.0083.0014 | Chụp X-quang răng toàn cảnh | 72.300 |
106 | 18.0072.0028 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] | 73.300 |
107 | 18.0125.0028 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
108 | 18.0089.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] | 73.300 |
109 | 18.0087.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 |
110 | 18.0086.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
111 | 18.0096.0028 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
112 | 18.0090.0028 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 |
113 | 18.0092.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 |
114 | 18.0094.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] | 73.300 |
115 | 18.0093.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
116 | 18.0091.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
117 | 18.0123.0028 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | 73.300 |
118 | 18.0074.0028 | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 73.300 |
119 | 18.0071.0028 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
120 | 18.0112.0028 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 |
121 | 18.0110.0028 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
122 | 18.0109.0028 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 |
123 | 18.0104.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 |
124 | 18.0080.0028 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 73.300 |
125 | 18.0122.0028 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 |
126 | 18.0101.0028 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 |
127 | 18.0100.0028 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
128 | 18.0098.0028 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
129 | 18.0068.0028 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
130 | 18.0069.0028 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | 73.300 |
131 | 18.0120.0028 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 73.300 |
132 | 18.0119.0028 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
133 | 18.0083.0028 | Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] | 73.300 |
134 | 18.0067.0028 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
135 | 18.0070.0028 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73.300 |
136 | 18.0127.0028 | Chụp X-quang tại giường | 73300 |
137 | 18.0102.0028 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
138 | 18.0108.0028 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 |
139 | 18.0116.0028 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 |
140 | 18.0113.0028 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] | 73.300 |
141 | 18.0114.0028 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
142 | 18.0106.0028 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
143 | 18.0103.0028 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 |
144 | 18.0115.0028 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 |
145 | 18.0107.0028 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 |
146 | 18.0099.0028 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73300 |
147 | 18.0111.0028 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 |
148 | 18.0117.0028 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 |
149 | 18.0121.0028 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 |
150 | 18.0089.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] | 105.300 |
151 | 18.0087.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105.300 |
152 | 18.0086.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 |
153 | 18.0096.0029 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 |
154 | 18.0090.0029 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 |
155 | 18.0092.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105.300 |
156 | 18.0094.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] | 105.300 |
157 | 18.0093.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 |
158 | 18.0091.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 |
159 | 18.0071.0029 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 |
160 | 18.0112.0029 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 |
161 | 18.0104.0029 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 |
162 | 18.0122.0029 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 |
163 | 18.0068.0029 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 |
164 | 18.0067.0029 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 |
165 | 18.0102.0029 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 |
166 | 18.0108.0029 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 |
167 | 18.0116.0029 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 |
168 | 18.0113.0029 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | 105.300 |
169 | 18.0114.0029 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 |
170 | 18.0106.0029 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 |
171 | 18.0103.0029 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 |
172 | 18.0115.0029 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 |
173 | 18.0107.0029 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 |
174 | 18.0111.0029 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 |
175 | 18.0117.0029 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 |
176 | 18.0121.0029 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 |
177 | 18.0088.0030 | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] | 130.300 |
178 | 18.0097.0030 | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] | 130.300 |
179 | 18.0118.0030 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] | 130.300 |
180 | 18.0141.0032.K.12096 | Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang, số hóa] | 649.800 |
181 | 18.0220.0040.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
182 | 18.0255.0040.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550.100 |
183 | 18.0257.0040.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550.100 |
184 | 18.0259.0040.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550.100 |
185 | 18.0222.0040.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
186 | 18.0261.0040.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550.100 |
187 | 18.0191.0040.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550.100 |
188 | 18.0195.0040.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
189 | 18.0193.0040.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
190 | 18.0227.0040.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
191 | 18.0219.0040.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
192 | 18.0264.0040.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550.100 |
193 | 18.0155.0040.K.12096 | Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 550.100 |
194 | 18.0160.0040.K.12096 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
195 | 18.0149.0040.K.12096 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 550.100 |
196 | 18.0220.0041.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 |
197 | 18.0256.0041.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663.400 |
198 | 18.0258.0041.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663.400 |
199 | 18.0260.0041.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663.400 |
200 | 18.0229.0041.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | 663.400 |
201 | 18.0230.0041.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy) | 663.400 |
202 | 18.0196.0041.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | 663.400 |
203 | 18.0225.0041.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang] | 663.400 |
204 | 18.0224.0041.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 |
205 | 18.0222.0041.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 |
206 | 18.0263.0041.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) | 663.400 |
207 | 18.0192.0041.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663.400 |
208 | 18.0267.0041.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | 663.400 |
209 | 18.0266.0041.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | 663.400 |
210 | 18.0226.0041.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 |
211 | 18.0219.0041.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 |
212 | 18.0265.0041.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663.400 |
213 | 18.0156.0041.K.12096 | Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663.400 |
214 | 18.0160.0041.K.12096 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 |
215 | 18.0153.0041.K.12096 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | 663.400 |
216 | 18.0150.0041.K.12096 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663.400 |
217 | 18.0232.0042.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] | 1.732.400 |
218 | 18.0205.0042.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy) | 1.732.400 |
219 | 18.0234.0042.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] | 1.732.400 |
220 | 18.0201.0042.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 1.732.400 |
221 | 18.0231.0042.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] | 1.732.400 |
222 | 18.0167.0042.K.12096 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 1.732.400 |
223 | 18.0232.0043.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] | 1.486.800 |
224 | 18.0234.0043.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] | 1.486.800 |
225 | 18.0200.0043.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 1.486.800 |
226 | 18.0202.0043.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] | 1.486.800 |
227 | 18.0231.0043.K.12096 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] | 1.486.800 |
228 | 18.0165.0043.K.12096 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | 1.486.800 |
229 | 18.0335.0065.K.12096 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2.250.800 |
230 | 18.0337.0065.K.12096 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2.250.800 |
231 | 18.0339.0065.K.12096 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2.250.800 |
232 | 18.0314.0065.K.12096 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2.250.800 |
233 | 18.0297.0065.K.12096 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2.250.800 |
234 | 18.0320.0065.K.12096 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) | 2.250.800 |
235 | 18.0351.0065 | Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) [có chất tương phản] | 2.250.800 |
236 | 18.0315.0065 | Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] | 2.250.800 |
237 | 18.0323.0065.K.12096 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | 2.250.800 |
238 | 18.0344.0065.K.12096 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2.250.800 |
239 | 18.0342.0065.K.12096 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (≥ 3T) | 2.250.800 |
240 | 18.0341.0065.K.12096 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (≥ 3T) | 2.250.800 |
241 | 18.0328.0065.K.12096 | Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (≥ 3T) [có chất tương phản] | 2.250.800 |
242 | 18.0334.0066.K.12096 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 |
243 | 18.0336.0066.K.12096 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 |
244 | 18.0338.0066.K.12096 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 |
245 | 18.0364.0066.K.12096 | Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 |
246 | 18.0340.0066.K.12096 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 |
247 | 18.0313.0066.K.12096 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 |
248 | 18.0298.0066.K.12096 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 1.341.500 |
249 | 18.0345.0066.K.12096 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 |
250 | 18.0296.0066.K.12096 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 |
251 | 18.0321.0066.K.12096 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 |
252 | 18.0343.0066.K.12096 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 |
253 | 18.0620.0087 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | 248.500 |
254 | 18.0630.0087 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 248.500 |
255 | 18.0632.0165 | Bơm rửa khoang màng phổi | 248.500 |
256 | 18.0629.0166 | Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm | 248.500 |
257 | 18.0609.0170 | Bơm rửa màng phổi | 248.500 |
258 | 18.0611.0170 | Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh | 248.500 |
259 | 18.0618.0170 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc | 532.500 |
260 | 18.0636.0171 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532.500 |
261 | 18.0624.0175 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 532.500 |
262 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 40.300 |
263 | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 153.700 |
264 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 153.700 |
265 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 153.700 |
266 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 153.700 |
267 | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | 153.700 |
268 | 03.0165.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 153.700 |
269 | 03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 153.700 |
270 | 03.0084.0077 | Chọc thăm dò màng phổi | 153.700 |
271 | 03.2355.0077 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 153.700 |
272 | 03.0164.0077 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 153.700 |
273 | 01.0357.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu | 195.900 |
274 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195.900 |
275 | 02.0243.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 195.900 |
276 | 02.0322.0078 | Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | 195.900 |
277 | 02.0333.0078 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | 195.900 |
278 | 03.2332.0078 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195.900 |
279 | 03.2333.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195.900 |
280 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | 162.900 |
281 | 01.0098.0079 | Chọc hút dịch, khí trung thất | 162.900 |
282 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 162.900 |
283 | 03.0098.0079 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 162.900 |
284 | 03.0080.0079 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | 162.900 |
285 | 13.0191.0079 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | 162.900 |
286 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tủy sống | 126.900 |
287 | 02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tủy | 126.900 |
288 | 03.0148.0083 | Chọc dịch tủy sống | 126.900 |
289 | 10.0057.0083 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | 126.900 |
290 | 02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 126.700 |
291 | 02.0340.0086 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | 126.700 |
292 | 02.0342.0086 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | 126.700 |
293 | 02.0341.0086 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | 126.700 |
294 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | 126.700 |
295 | 03.0125.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 126.700 |
296 | 02.0345.0087 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | 171.900 |
297 | 02.0344.0087 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | 171.900 |
298 | 02.0347.0087 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | 171.900 |
299 | 02.0343.0087.K.12096 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 171.900 |
300 | 02.0346.0087 | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | 171.900 |
301 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 171.900 |
302 | 18.0620.0087 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 171.900 |
303 | 18.0630.0087 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | 171.900 |
304 | 02.0433.0088 | Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 764.500 |
305 | 01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | 628.500 |
306 | 01.0096.0094 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 628.500 |
307 | 03.3248.0094 | Dẫn lưu áp xe phổi | 628.500 |
308 | 03.3247.0094 | Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | 628.500 |
309 | 03.0085.0094 | Mở màng phổi tối thiểu | 628.500 |
310 | 01.0243.0095 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của siêu âm] | 729.400 |
311 | 02.0012.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 729.400 |
312 | 03.3248.0095 | Dẫn lưu áp xe phổi [dưới hướng dẫn siêu âm] | 729.400 |
313 | 03.2326.0095 | Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 729.400 |
314 | 03.2329.0095 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 729.400 |
315 | 01.0243.0096 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của chụp CLVT] | 1.251.400 |
316 | 02.0013.0096 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 1.251.400 |
317 | 03.2327.0096 | Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính | 1.251.400 |
318 | 03.2325.0096 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 1.251.400 |
319 | 03.0035.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 685.500 |
320 | 01.0319.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 1.158.500 |
321 | 03.0035.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [nhiều nòng] | 1.158.500 |
322 | 01.0066.1888 | Đặt nội khí quản | 600.500 |
323 | 01.0067.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 600.500 |
324 | 01.0070.1888 | Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | 600.500 |
325 | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | 600.500 |
326 | 02.0017.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 600.500 |
327 | 03.0065.1888 | Bơm rửa phế quản có bàn chải | 600.500 |
328 | 03.0066.1888 | Bơm rửa phế quản không bàn chải | 600.500 |
329 | 03.0077.1888 | Đặt nội khí quản | 600.500 |
330 | 03.0099.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 600.500 |
331 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | 600.500 |
332 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 101.800 |
333 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 101.800 |
334 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 101.800 |
335 | 01.0104.0109 | Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi | 228.500 |
336 | 01.0105.0109 | Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi | 228.500 |
337 | 02.0025.0109 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | 228.500 |
338 | 03.2324.0109 | Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất | 228.500 |
339 | 12.0372.0109 | Gây dính màng phổi bằng bơm hóa chất màng phổi | 228.500 |
340 | 01.0094.0111 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | 192.300 |
341 | 01.0097.0111 | Dẫn lưu màng phổi liên tục | 192.300 |
342 | 01.0099.0111 | Dẫn lưu trung thất liên tục | 192.300 |
343 | 02.0026.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 192.300 |
344 | 11.0117.0111 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính | 192.300 |
345 | 11.0100.0111 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng | 192.300 |
346 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | 129.600 |
347 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | 129.600 |
348 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 129.600 |
349 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | 129.600 |
350 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | 129.600 |
351 | 02.0514.0112 | Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp | 129.600 |
352 | 03.2367.0112 | Chọc dịch khớp | 129.600 |
353 | 02.0356.0113 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 144.900 |
354 | 02.0358.0113 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 144.900 |
355 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 144.900 |
356 | 02.0354.0113 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 144.900 |
357 | 02.0362.0113 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 144.900 |
358 | 01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 14.100 |
359 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 14.100 |
360 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 14.100 |
361 | 03.0076.0114 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy | 14.100 |
362 | 01.0108.0118 | Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy | 2.310.600 |
363 | 01.0110.0118 | Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy | 2.310.600 |
364 | 02.0054.0118 | Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy | 2.310.600 |
365 | 02.0051.0118 | Nội soi phế quản qua ống nội khí quản | 2.310.600 |
366 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | 759.800 |
367 | 01.0074.0120 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 759.800 |
368 | 01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 759.800 |
369 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | 759.800 |
370 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | 759.800 |
371 | 03.0096.0120 | Mở khí quản qua da cấp cứu | 759.800 |
372 | 11.0087.0120 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 759.800 |
373 | 15.0174.0120 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 759.800 |
374 | 02.0058.0122 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | 112.300 |
375 | 02.0039.0124.K.12096 | Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/hóa chất | 5.081.300 |
376 | 27.0087.0124 | Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi | 5.081.300 |
377 | 27.0088.0124 | Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi | 5.081.300 |
378 | 27.0078.0124 | Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi | 5.081.300 |
379 | 27.0089.0124 | Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi | 5.081.300 |
380 | 01.0101.0125.K.12096 | Nội soi màng phổi sinh thiết | 5.859.300 |
381 | 02.0038.0125.K.12096 | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi | 5.859.300 |
382 | 27.0082.0125 | Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi | 5.859.300 |
383 | 27.0090.0125 | Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) | 5.859.300 |
384 | 27.0077.0125 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi | 5.859.300 |
385 | 27.0079.0125 | Phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực | 5.859.300 |
386 | 27.0075.0125 | Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | 5.859.300 |
387 | 02.0048.0127 | Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây mê] | 1.808.100 |
388 | 02.0036.0127 | Nội soi phế quản dưới gây mê [sinh thiết] | 1.808.100 |
389 | 02.0043.0127.K.12096 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây mê] | 1.808.100 |
390 | 03.0053.0127 | Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây mê] | 1808100 |
391 | 03.1007.0127.K.12096 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây mê] | 1808100 |
392 | 03.1012.0127 | Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản [gây mê] | 1.808.100 |
393 | 01.0112.0128 | Bơm rửa phế quản | 1.508.100 |
394 | 01.0106.0128 | Nội soi khí phế quản cấp cứu | 1.508.100 |
395 | 03.0053.0128 | Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây mê] | 1508100 |
396 | 03.0056.0128 | Nội soi khí phế quản hút đờm [gây mê] | 1508100 |
397 | 15.0252.0129 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | 3.308.100 |
398 | 20.0031.0129 | Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây mê] | 3308100 |
399 | 02.0045.0130.K.12096 | Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] | 793.800 |
400 | 03.0053.0130 | Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây tê] | 793800 |
401 | 03.0056.0130 | Nội soi khí phế quản hút đờm [gây tê] | 793800 |
402 | 02.0048.0131 | Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây tê] | 1.204.300 |
403 | 02.0045.0131.K.12096 | Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, có sinh thiết] | 1.204.300 |
404 | 03.0053.0131 | Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây tê] | 1204300 |
405 | 03.1012.0131 | Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản [gây tê] | 1204300 |
406 | 02.0050.0132 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây tê] | 2.678.400 |
407 | 20.0031.0132 | Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây tê] | 2678400 |
408 | 02.0272.2044 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 317.000 |
409 | 02.0253.0135 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu | 276.500 |
410 | 02.0305.0135 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 276.500 |
411 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 276.500 |
412 | 02.0306.0137 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 352.100 |
413 | 02.0293.0138 | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | 323.500 |
414 | 02.0256.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm | 215.200 |
415 | 02.0288.0142.K.12096 | Nội soi ổ bụng | 905.700 |
416 | 03.1052.0142 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | 905.700 |
417 | 20.0063.0142 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | 905.700 |
418 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230.500 |
419 | 01.0336.0158 | Rửa bàng quang ở người bệnh hồi sức cấp cứu và chống độc | 230.500 |
420 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | 230.500 |
421 | 02.0232.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230.500 |
422 | 03.0131.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230.500 |
423 | 10.0353.0158 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 230.500 |
424 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152.000 |
425 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152.000 |
426 | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152.000 |
427 | 02.0062.0161 | Rửa phổi toàn bộ | 8.858.800 |
428 | 02.0231.0164 | Rút catheter đường hầm | 194.700 |
429 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 194.700 |
430 | 02.0227.0164 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | 194.700 |
431 | 02.0483.0164 | Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da | 194.700 |
432 | 02.0228.0164 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận | 194.700 |
433 | 03.2331.0164 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | 194.700 |
434 | 01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 659.900 |
435 | 03.2337.0165 | Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm | 659.900 |
436 | 18.0632.0165 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | 659.900 |
437 | 18.0629.0166 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | 586.300 |
438 | 02.0065.0169 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 1.064.900 |
439 | 18.0609.0170.K.12096 | Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 879.400 |
440 | 18.0611.0170.K.12096 | Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | 879.400 |
441 | 18.0618.0170.K.12096 | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm | 879.400 |
442 | 02.0066.0171.K.12096 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 1.972.300 |
443 | 18.0636.0171.K.12096 | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính | 1.972.300 |
444 | 05.0067.0173 | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | 294.500 |
445 | 02.0064.0175 | Sinh thiết màng phổi mù | 463.500 |
446 | 18.0624.0175 | Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | 463.500 |
447 | 03.0067.0186.K.12096 | Nội soi màng phổi để chẩn đoán | 534.400 |
448 | 02.0120.0192 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | 1.042.500 |
449 | 03.0029.0192 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 1.042.500 |
450 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 64.300 |
451 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 64.300 |
452 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 |
453 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121.400 |
454 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 148.600 |
455 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148.600 |
456 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 193.600 |
457 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193.600 |
458 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 275.600 |
459 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275.600 |
460 | 01.0089.0206 | Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng | 263.700 |
461 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 263.700 |
462 | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 263.700 |
463 | 03.0101.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 263.700 |
464 | 15.0220.0206 | Thay canuyn | 263.700 |
465 | 01.0129.0209 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế] | 625.000 |
466 | 01.0128.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] | 625.000 |
467 | 01.0131.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] | 625.000 |
468 | 01.0130.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] | 625.000 |
469 | 01.0144.0209 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế] | 625.000 |
470 | 01.0132.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] | 625.000 |
471 | 01.0135.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế] | 625.000 |
472 | 01.0139.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế] | 625.000 |
473 | 01.0138.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] | 625.000 |
474 | 01.0134.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] | 625.000 |
475 | 01.0137.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] | 625.000 |
476 | 01.0136.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] | 625.000 |
477 | 01.0133.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] | 625.000 |
478 | 03.0083.0209 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [theo giờ thực tế] | 625.000 |
479 | 03.0058.0209 | Thở máy bằng xâm nhập [theo giờ thực tế] | 625.000 |
480 | 03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế] | 625.000 |
481 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 101.800 |
482 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | 101.800 |
483 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | 101.800 |
484 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | 101.800 |
485 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 92.400 |
486 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | 92.400 |
487 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | 92.400 |
488 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 92.400 |
489 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 92.400 |
490 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 92.400 |
491 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | 92.400 |
492 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | 92.400 |
493 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | 92.400 |
494 | 03.2357.0211 | Thụt tháo phân | 92.400 |
495 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | 15.100 |
496 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | 15.100 |
497 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | 15.100 |
498 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | 15.100 |
499 | 14.0291.0212 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | 15.100 |
500 | 14.0290.0212 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | 15.100 |
501 | 02.0384.0213 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 104.400 |
502 | 02.0383.0213 | Tiêm khớp cổ chân | 104.400 |
503 | 02.0385.0213 | Tiêm khớp cổ tay | 104.400 |
504 | 02.0387.0213 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 104.400 |
505 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | 104.400 |
506 | 02.0382.0213 | Tiêm khớp háng | 104.400 |
507 | 02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | 104.400 |
508 | 02.0413.0214 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 |
509 | 02.0415.0214 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 |
510 | 02.0411.0214 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 |
511 | 02.0418.0214 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 |
512 | 01.0006.0215 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 25.100 |
513 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | 25.100 |
514 | 11.0089.0215 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng | 25.100 |
515 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] | 194700 |
516 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 269500 |
517 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] | 289500 |
518 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 354200 |
519 | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | 59.300 |
520 | 17.0063.0268 | Tập với thang tường | 33.400 |
521 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | 14.700 |
522 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | 14.700 |
523 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 32.900 |
524 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | 32.900 |
525 | 17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | 32.900 |
526 | 01.0153.0297 | Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập | 1.443.900 |
527 | 03.0061.0297 | Chọc hút dịch, khí trung thất | 1.443.900 |
528 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 532.400 |
529 | 03.0092.0299 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | 532.400 |
530 | 01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 373.600 |
531 | 03.0091.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 373.600 |
532 | 02.0610.0308 | Test hồi phục phế quản | 190.800 |
533 | 21.0018.0308 | Test giãn phế quản (broncho modilator test) | 190.800 |
534 | 02.0611.0310 | Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine | 918.800 |
535 | 15.0280.0488 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc | 4.287.100 |
536 | 03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | 218.500 |
537 | 03.3909.0505 | Trích rạch áp xe nhỏ | 218.500 |
538 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58.400 |
539 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58.400 |
540 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 60.000 |
541 | 03.0992.0868 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên) | 216.500 |
542 | 03.0993.0869 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (2 bên) | 286.500 |
543 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 64.300 |
544 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 64.300 |
545 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 27.500 |
546 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 27.500 |
547 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 27.500 |
548 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 27.500 |
549 | 03.0090.0898 | Khí dung thuốc thở máy | 27.500 |
550 | 03.2611.0898 | Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm | 27.500 |
551 | 12.0164.0898 | Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm | 27.500 |
552 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 27.500 |
553 | 09.0123.0898 | Khí dung đường thở ở người bệnh nặng | 27.500 |
554 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | 22.000 |
555 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 22.000 |
556 | 15.0218.0899 | Bơm thuốc thanh quản | 22.000 |
557 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | 22.000 |
558 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 43.100 |
559 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 43.100 |
560 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 43.100 |
561 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai [đơn giản] | 70300 |
562 | 03.2117.0902 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] | 530700 |
563 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] | 530.700 |
564 | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | 170.600 |
565 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | 170.600 |
566 | 15.0240.0904 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | 754.400 |
567 | 15.0240.0905 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | 404.900 |
568 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi [gây mê] | 705500 |
569 | 15.0144.0906 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] | 705.500 |
570 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi [không gây mê] | 213900 |
571 | 15.0144.0907 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] | 213.900 |
572 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 70.300 |
573 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | 139.000 |
574 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | 139.000 |
575 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | 139.000 |
576 | 03.1000.0922 | Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần [gây tê] | 489.900 |
577 | 03.1000.0923 | Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần [gây mê] | 705.500 |
578 | 15.0235.0926 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | 774.400 |
579 | 15.0235.0928 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | 350.500 |
580 | 15.0252.0930 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | 757.600 |
581 | 03.0997.0931 | Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây mê] | 1.601.900 |
582 | 03.0997.0932 | Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây tê] | 545.500 |
583 | 15.0225.0933 | Nội soi hoạt nghiệm thanh quản | 116.100 |
584 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 116.100 |
585 | 20.0013.2048 | Nội soi tai mũi họng | 116.100 |
586 | 20.0014.0933 | Nội soi tai mũi họng huỳnh quang | 116.100 |
587 | 03.0998.0990 | Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết | 245.500 |
588 | 20.0010.0990 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | 245.500 |
589 | 03.2116.0992 | Thông vòi nhĩ | 98.300 |
590 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể | 262.900 |
591 | 22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] | 24.800 |
592 | 22.0502.1268 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] | 22.200 |
593 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | 42.100 |
594 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | 42.100 |
595 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) | 42.100 |
596 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) | 33.500 |
597 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) | 33.500 |
598 | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 37.300 |
599 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 24.800 |
600 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13.600 |
601 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 13.600 |
602 | 22.0003.1351 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | 59.500 |
603 | 22.0002.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 68.400 |
604 | 22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 68.400 |
605 | 22.0008.1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 43.500 |
606 | 22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động | 43.500 |
607 | 22.0140.1360 | Tìm giun chỉ trong máu | 37.300 |
608 | 22.0139.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 39.700 |
609 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 39.700 |
610 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 43.500 |
611 | 22.0166.1414 | Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) | 52.100 |
612 | 23.0044.1478 | Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu] | 39.200 |
613 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 30.200 |
614 | 23.0214.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 22.400 |
615 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 22.400 |
616 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 22.400 |
617 | 23.0009.1493 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 22.400 |
618 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22.400 |
619 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22.400 |
620 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22.400 |
621 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 22.400 |
622 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 22.400 |
623 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 22.400 |
624 | 23.0219.1494 | Định lượng Protein [dịch chọc dò] | 22.400 |
625 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 22.400 |
626 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 22.400 |
627 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 22.400 |
628 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28.000 |
629 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28.000 |
630 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28.000 |
631 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 16.000 |
632 | 03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 16.000 |
633 | 01.0286.1531 | Đo các chất khí trong máu | 224.400 |
634 | 02.0621.1531 | Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT | 224.400 |
635 | 23.0103.1531 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | 224.400 |
636 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 44.800 |
637 | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | 14.400 |
638 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28.600 |
639 | 23.0209.1606 | Phản ứng Pandy [dịch] | 8.800 |
640 | 23.0210.1607 | Định lượng Protein [dịch não tủy] | 11.200 |
641 | 23.0220.1608 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8.800 |
642 | 22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 58.300 |
643 | 22.0153.1610 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | 95.300 |
644 | 24.0018.1611 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 71.600 |
645 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 58.600 |
646 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 58.600 |
647 | 24.0122.1643 | HBsAb test nhanh | 65.200 |
648 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 58.600 |
649 | 24.0170.2042 | HIV Ag/Ab test nhanh | 107.300 |
650 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 41.700 |
651 | 24.0305.1674 | Demodex soi tươi | 45.500 |
652 | 24.0266.1674 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 45.500 |
653 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 45.500 |
654 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | 45.500 |
655 | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | 45.500 |
656 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | 45.500 |
657 | 24.0028.1682 | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | 720.500 |
658 | 24.0020.1684 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc | 187.700 |
659 | 24.0036.1684 | NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc | 187.700 |
660 | 24.0019.1685 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng | 301.000 |
661 | 24.0035.1685 | NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng | 301.000 |
662 | 24.0010.1692 | Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh | 1.351.700 |
663 | 24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 35.100 |
664 | 24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | 194.700 |
665 | 24.0064.1713 | Chlamydia PCR | 501.700 |
666 | 24.0051.1713 | Neisseria gonorrhoeae PCR | 501.700 |
667 | 24.0011.1713 | Vi khuẩn khẳng định | 501.700 |
668 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 74.200 |
669 | 24.0049.1714 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 74.200 |
670 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 74.200 |
671 | 24.0043.1714 | Vibrio cholerae nhuộm soi | 74.200 |
672 | 24.0042.1714 | Vibrio cholerae soi tươi | 74.200 |
673 | 24.0003.1715 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 261.000 |
674 | 24.0004.1716 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | 325.200 |
675 | 24.0005.1716 | Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động | 325.200 |
676 | 24.0323.1716 | Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | 325.200 |
677 | 24.0008.1722 | Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | 201.800 |
678 | 24.0006.1723 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 213.800 |
679 | 24.0007.1723 | Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động | 213.800 |
680 | 24.0322.1724 | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 261.000 |
681 | 25.0016.1730.K.12096 | Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm | 644.100 |
682 | 25.0075.1735 | Nhuộm Diff - Quick | 190.400 |
683 | 25.0077.1735 | Nhuộm May Grunwald - Giemsa | 190.400 |
684 | 25.0026.1735 | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | 190.400 |
685 | 25.0024.1735 | Tế bào học dịch chải phế quản | 190.400 |
686 | 25.0020.1735 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | 190.400 |
687 | 25.0021.1735 | Tế bào học dịch màng khớp | 190.400 |
688 | 25.0025.1735 | Tế bào học dịch rửa phế quản | 190.400 |
689 | 25.0023.1735 | Tế bào học đờm | 190.400 |
690 | 25.0022.1735 | Tế bào học nước tiểu | 190.400 |
691 | 25.0089.1735 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 190.400 |
692 | 25.0037.1751 | Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin | 388.800 |
693 | 25.0030.1751 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | 388.800 |
694 | 25.0038.1755 | Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929) | 452.300 |
695 | 25.0015.1758 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 308.300 |
696 | 25.0013.1758 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 308.300 |
697 | 25.0019.1758 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | 308.300 |
698 | 25.0007.1758 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | 308.300 |
699 | 25.0014.1758 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | 308.300 |
700 | 01.0203.1775 | Ghi điện cơ cấp cứu | 135.300 |
701 | 21.0029.1775 | Ghi điện cơ | 135.300 |
702 | 03.0138.1777 | Điện não đồ thường quy | 75.200 |
703 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39.900 |
704 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 39.900 |
705 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | 39.900 |
706 | 02.0619.1789 | Đo các thể tích phổi - Lung Volumes | 2.899.200 |
707 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 144.300 |
708 | 03.0088.1791 | Thăm dò chức năng hô hấp | 144.300 |
709 | 02.0618.1795 | Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity | 1.417.400 |
710 | 02.0617.1796 | Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP /MEP | 806.300 |
711 | 02.0613.1796 | Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC) | 806.300 |
712 | 02.0616.1796 | Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV | 806.300 |
713 | 02.0020.1816 | Đo đa ký hô hấp | 2.077.900 |