• Đăng nhập
  • RSS
Banner
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Cơ cấu tổ chức
  • Thông tin Y học
  • Văn bản pháp quy
  • Tin tức sự kiện
  • Khám, chữa bệnh
  • Thống kê Y tế
  • Thư viện
  • Hòm thư góp ý
  • Liên hệ
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Giới thiệu chung
    • Quá trình hình thành và phát triển
    • Sơ đồ bệnh viện
  • Cơ cấu tổ chức
    • Lãnh đạo qua các thời kỳ
    • Lãnh đạo bệnh viện
    • Các phòng chức năng
      • Phòng Tổ chức - Hành chính
      • Phòng Kế hoạch - Chỉ đạo tuyến
      • Phòng điều dưỡng
      • Phòng Tài chính - Kế toán
    • Các khoa cận lâm sáng
      • Khoa Xét nghiệm
      • Khoa Chẩn đoán hình ảnh
    • Khoa lâm sàng
      • Khoa dược
      • Khoa Phòng khám
      • Khoa Bệnh Phổi
      • Khoa Lao
      • Khoa Lao ngoài phổi
      • Khoa Lao/HIV - Kháng thuốc
      • Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn
      • Khoa Hồi sức cấp cứu
    • Các đoàn thể
      • Đoàn thanh niên
      • Công đoàn
  • Thông tin Y học
    • Đề tài nghiên cứu khoa học
      • Đề tài 1
      • Đề tài 2
    • Sinh hoạt khoa học
  • Văn bản pháp quy
    • Bộ Y tế
    • Sở Y tế
    • Thông tư
    • BHXH
    • BV Phổi Trung Ương
    • Văn bản Bệnh viên
  • Tin tức sự kiện
    • Hoạt động chi bộ
    • Hoạt động đoàn thể
    • Công tác xã hội
    • Hoạt động quản lý chất lượng
    • Hoạt động đào tạo chỉ đạo tuyến
    • Thông báo mới
  • Khám, chữa bệnh
    • Danh mục dược
    • Quy trình khám, chữa bệnh
    • Giá dịch vụ khám, chữa bệnh
    • Danh mục kỹ thuật bênh viện
    • Đăng ký khám, chữa bệnh
    • Hỏi đáp tư vấn sức khỏe
  • Thống kê Y tế
    • Đinh hướng quy hoạch
    • Chỉ tiêu kế hoạch
    • Kết quả thực hiện
  • Thư viện
    • Thư viện ảnh
    • Thư viện Video
  • Hòm thư góp ý
  • Liên hệ
  1. Trang chủ
  2. Khám, chữa bệnh
  3. Giá dịch vụ khám, chữa bệnh
Thứ 4, 01/01/2025 | 13:58
A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

NIÊM YẾT KHUNG GIÁ VIỆN PHÍ MỚI ÁP DỤNG TỪ NGÀY 01/01/2025

Đọc bài Lưu
NIÊM YẾT KHUNG GIÁ VIỆN PHÍ MỚI
(Theo Nghị quyết số 84/NQ-HĐND về Quy định giá khám bệnh, chữa bệnh tại các sơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước thuộc tỉnh Lai Châu quản lý)
TTMã tương đươngTên dịch vụ phê duyệt giáĐơn giá
ITiền khám
102.1898Khám Nội39800
204.1898Khám Lao39800
IITiền giường
1K12.1907Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Lao364400
2K12.1912Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Lao245000
3K02.1907Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu364400
4K02.1912Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu245000
5K50.1912Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội Hô hấp245000
IIIDịch vụ kỹ thuật
101.0303.0001Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh         58.600
201.0092.0001Siêu âm màng phổi cấp cứu         58.600
301.0239.0001Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu         58.600
402.0373.0001Siêu âm khớp (một vị trí)         58.600
502.0063.0001Siêu âm màng phổi cấp cứu         58.600
602.0314.0001Siêu âm ổ bụng         58.600
702.0374.0001Siêu âm phần mềm (một vị trí)         58.600
803.0070.0001Siêu âm màng phổi         58.600
918.0004.0001Siêu âm hạch vùng cổ         58.600
1018.0016.0001Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)         58.600
1118.0043.0001Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)         58.600
1218.0011.0001Siêu âm màng phổi         58.600
1318.0015.0001Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)         58.600
1418.0019.0001Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)         58.600
1518.0044.0001Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)         58.600
1618.0703.0001Siêu âm tại giường         58.600
1718.0020.0001Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)         58.600
1818.0036.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối         58.600
1918.0034.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu         58.600
2018.0035.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa         58.600
2118.0012.0001Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)         58.600
2218.0030.0001Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng         58.600
2318.0018.0001Siêu âm tử cung phần phụ         58.600
2401.0019.0004Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường       252.300
2501.0018.0004Siêu âm tim cấp cứu tại giường       252.300
2602.0113.0004Siêu âm doppler tim       252.300
2703.0043.0004Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu       252.300
2803.0041.0004Siêu âm tim cấp cứu tại giường       252.300
2903.4249.0004Siêu âm tim doppler tại giường       252.300
3003.2820.0004Siêu âm tim tại giường       252.300
3118.0051.0005Siêu âm tim, mạch máu có cản âm       286.300
3218.0089.0010Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300
3318.0087.0010Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300
3418.0123.0010Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300
3518.0074.0010Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300
3618.0110.0010Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300
3718.0080.0010Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300
3818.0101.0010Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch  [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300
3918.0100.0010Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300
4018.0098.0010Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300
4118.0069.0010Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao  [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300
4218.0120.0010Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300
4318.0119.0010Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300
4418.0067.0010Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300
4518.0070.0010Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300
4618.0102.0010Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng  [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300
4718.0108.0010Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300
4818.0099.0010Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]58300
4918.0096.0011Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300
5018.0090.0011Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300
5118.0092.0011Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300
5218.0094.0011Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300
5318.0093.0011Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300
5418.0091.0011Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300
5518.0071.0011Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300
5618.0112.0011Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300
5718.0104.0011Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300
5818.0122.0011Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300
5918.0068.0011Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300
6018.0116.0011Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300
6118.0113.0011Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè  [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300
6218.0114.0011Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng  [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300
6318.0106.0011Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300
6418.0103.0011Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300
6518.0115.0011Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300
6618.0107.0011Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300
6718.0111.0011Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]64300
6818.0117.0011Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]64300
6918.0121.0011Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]64300
7018.0125.0012Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng  [> 24x30 cm, 1 tư thế]         64.300
7118.0123.0012Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế]         64.300
7218.0110.0012Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]         64.300
7318.0109.0012Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế]         64.300
7418.0101.0012Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch  [> 24x30 cm, 1 tư thế]         64.300
7518.0100.0012Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]         64.300
7618.0098.0012Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]         64.300
7718.0120.0012Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế]         64.300
7818.0119.0012Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]         64.300
7918.0099.0012Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]64300
8018.0087.0013Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300
8118.0086.0013Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300
8218.0096.0013Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300
8318.0090.0013Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300
8418.0092.0013Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300
8518.0094.0013Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300
8618.0093.0013Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300
8718.0091.0013Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300
8818.0112.0013Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế]         77.300
8918.0104.0013Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300
9018.0122.0013Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300
9118.0068.0013Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300
9218.0067.0013Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300
9318.0118.0013Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300
9418.0102.0013Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300
9518.0108.0013Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300
9618.0116.0013Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300
9718.0113.0013Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè  [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300
9818.0114.0013Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng  [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300
9918.0106.0013Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300
10018.0103.0013Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300
10118.0115.0013Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300
10218.0107.0013Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300
10318.0111.0013Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]77300
10418.0121.0013Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]77300
10518.0083.0014Chụp X-quang răng toàn cảnh         72.300
10618.0072.0028Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim]         73.300
10718.0125.0028Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]         73.300
10818.0089.0028Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2  [số hóa 1 phim]         73.300
10918.0087.0028Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim]         73.300
11018.0086.0028Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]         73.300
11118.0096.0028Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]         73.300
11218.0090.0028Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]         73.300
11318.0092.0028Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim]         73.300
11418.0094.0028Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim]         73.300
11518.0093.0028Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]         73.300
11618.0091.0028Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]         73.300
11718.0123.0028Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim]         73.300
11818.0074.0028Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]         73.300
11918.0071.0028Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng  [số hóa 1 phim]         73.300
12018.0112.0028Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]         73.300
12118.0110.0028Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]         73.300
12218.0109.0028Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim]         73.300
12318.0104.0028Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]         73.300
12418.0080.0028Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim]         73.300
12518.0122.0028Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim]         73.300
12618.0101.0028Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]         73.300
12718.0100.0028Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]         73.300
12818.0098.0028Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]         73.300
12918.0068.0028Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]         73.300
13018.0069.0028Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim]         73.300
13118.0120.0028Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]         73.300
13218.0119.0028Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]         73.300
13318.0083.0028Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim]         73.300
13418.0067.0028Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim]         73.300
13518.0070.0028Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim]         73.300
13618.0127.0028Chụp X-quang tại giường73300
13718.0102.0028Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]         73.300
13818.0108.0028Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]         73.300
13918.0116.0028Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]         73.300
14018.0113.0028Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim]         73.300
14118.0114.0028Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]         73.300
14218.0106.0028Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]         73.300
14318.0103.0028Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]         73.300
14418.0115.0028Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]         73.300
14518.0107.0028Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]         73.300
14618.0099.0028Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim]73300
14718.0111.0028Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]73300
14818.0117.0028Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]73300
14918.0121.0028Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim]73300
15018.0089.0029Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2  [số hóa 2 phim]       105.300
15118.0087.0029Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim]       105.300
15218.0086.0029Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]       105.300
15318.0096.0029Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]       105.300
15418.0090.0029Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]       105.300
15518.0092.0029Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim]       105.300
15618.0094.0029Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim]       105.300
15718.0093.0029Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]       105.300
15818.0091.0029Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]       105.300
15918.0071.0029Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng  [số hóa 2 phim]       105.300
16018.0112.0029Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]       105.300
16118.0104.0029Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]       105.300
16218.0122.0029Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim]       105.300
16318.0068.0029Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]       105.300
16418.0067.0029Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]       105.300
16518.0102.0029Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]       105.300
16618.0108.0029Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]       105.300
16718.0116.0029Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]       105.300
16818.0113.0029Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]       105.300
16918.0114.0029Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]       105.300
17018.0106.0029Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]       105.300
17118.0103.0029Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]       105.300
17218.0115.0029Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]       105.300
17318.0107.0029Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]       105.300
17418.0111.0029Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105300
17518.0117.0029Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105300
17618.0121.0029Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim]105300
17718.0088.0030Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim]       130.300
17818.0097.0030Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim]       130.300
17918.0118.0030Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim]       130.300
18018.0141.0032.K.12096Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang, số hóa]       649.800
18118.0220.0040.K.12096Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]       550.100
18218.0255.0040.K.12096Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)       550.100
18318.0257.0040.K.12096Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)       550.100
18418.0259.0040.K.12096Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)       550.100
18518.0222.0040.K.12096Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]       550.100
18618.0261.0040.K.12096Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)       550.100
18718.0191.0040.K.12096Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)       550.100
18818.0195.0040.K.12096Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]       550.100
18918.0193.0040.K.12096Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]       550.100
19018.0227.0040.K.12096Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]       550.100
19118.0219.0040.K.12096Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]       550.100
19218.0264.0040.K.12096Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)        550.100
19318.0155.0040.K.12096Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)       550.100
19418.0160.0040.K.12096Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]       550.100
19518.0149.0040.K.12096Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)       550.100
19618.0220.0041.K.12096Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]       663.400
19718.0256.0041.K.12096Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)       663.400
19818.0258.0041.K.12096Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)       663.400
19918.0260.0041.K.12096Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)       663.400
20018.0229.0041.K.12096Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)       663.400
20118.0230.0041.K.12096Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy)       663.400
20218.0196.0041.K.12096Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)       663.400
20318.0225.0041.K.12096Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang]       663.400
20418.0224.0041.K.12096Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]       663.400
20518.0222.0041.K.12096Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]       663.400
20618.0263.0041.K.12096Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)       663.400
20718.0192.0041.K.12096Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)       663.400
20818.0267.0041.K.12096Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)       663.400
20918.0266.0041.K.12096Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)       663.400
21018.0226.0041.K.12096Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]       663.400
21118.0219.0041.K.12096Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]       663.400
21218.0265.0041.K.12096Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)        663.400
21318.0156.0041.K.12096Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)       663.400
21418.0160.0041.K.12096Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]       663.400
21518.0153.0041.K.12096Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)       663.400
21618.0150.0041.K.12096Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)       663.400
21718.0232.0042.K.12096Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]    1.732.400
21818.0205.0042.K.12096Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy)    1.732.400
21918.0234.0042.K.12096Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]    1.732.400
22018.0201.0042.K.12096Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)    1.732.400
22118.0231.0042.K.12096Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]    1.732.400
22218.0167.0042.K.12096Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)    1.732.400
22318.0232.0043.K.12096Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]    1.486.800
22418.0234.0043.K.12096Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]    1.486.800
22518.0200.0043.K.12096Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)    1.486.800
22618.0202.0043.K.12096Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]    1.486.800
22718.0231.0043.K.12096Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]    1.486.800
22818.0165.0043.K.12096Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)    1.486.800
22918.0335.0065.K.12096Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)    2.250.800
23018.0337.0065.K.12096Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)    2.250.800
23118.0339.0065.K.12096Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)    2.250.800
23218.0314.0065.K.12096Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản  (0.2-1.5T)    2.250.800
23318.0297.0065.K.12096Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)    2.250.800
23418.0320.0065.K.12096Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)    2.250.800
23518.0351.0065Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) [có chất tương phản]    2.250.800
23618.0315.0065Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]    2.250.800
23718.0323.0065.K.12096Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)    2.250.800
23818.0344.0065.K.12096Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)    2.250.800
23918.0342.0065.K.12096Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (≥ 3T)    2.250.800
24018.0341.0065.K.12096Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (≥ 3T)    2.250.800
24118.0328.0065.K.12096Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (≥ 3T) [có chất tương phản]    2.250.800
24218.0334.0066.K.12096Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]    1.341.500
24318.0336.0066.K.12096Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]    1.341.500
24418.0338.0066.K.12096Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]    1.341.500
24518.0364.0066.K.12096Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) [không có chất tương phản]    1.341.500
24618.0340.0066.K.12096Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]    1.341.500
24718.0313.0066.K.12096Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]    1.341.500
24818.0298.0066.K.12096Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)    1.341.500
24918.0345.0066.K.12096Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]    1.341.500
25018.0296.0066.K.12096Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]    1.341.500
25118.0321.0066.K.12096Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]    1.341.500
25218.0343.0066.K.12096Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]    1.341.500
25318.0620.0087Bóp bóng ambu qua mặt nạ       248.500
25418.0630.0087Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp       248.500
25518.0632.0165Bơm rửa khoang màng phổi       248.500
25618.0629.0166Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm       248.500
25718.0609.0170Bơm rửa màng phổi       248.500
25818.0611.0170Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh       248.500
25918.0618.0170Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc       532.500
26018.0636.0171Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản       532.500
26118.0624.0175Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp       532.500
26203.3826.0075Thay băng, cắt chỉ vết mổ         40.300
26301.0240.0077Chọc dò ổ bụng cấp cứu       153.700
26402.0009.0077Chọc dò dịch màng phổi       153.700
26502.0242.0077Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm       153.700
26602.0243.0077Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị       153.700
26703.2354.0077Chọc dịch màng bụng       153.700
26803.0165.0077Chọc dò ổ bụng cấp cứu       153.700
26903.0079.0077Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi       153.700
27003.0084.0077Chọc thăm dò màng phổi       153.700
27103.2355.0077Dẫn lưu dịch màng bụng       153.700
27203.0164.0077Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu       153.700
27301.0357.0078Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu       195.900
27402.0008.0078Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm       195.900
27502.0243.0078Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị        195.900
27602.0322.0078Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm       195.900
27702.0333.0078Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục       195.900
27803.2332.0078Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm       195.900
27903.2333.0078Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm       195.900
28001.0093.0079Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter       162.900
28101.0098.0079Chọc hút dịch, khí trung thất       162.900
28202.0011.0079Chọc hút khí màng phổi       162.900
28303.0098.0079Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp       162.900
28403.0080.0079Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp       162.900
28513.0191.0079Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh       162.900
28601.0202.0083Chọc dịch tủy sống       126.900
28702.0129.0083Chọc dò dịch não tủy       126.900
28803.0148.0083Chọc dịch tủy sống       126.900
28910.0057.0083Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)       126.900
29002.0177.0086Chọc hút nước tiểu trên xương mu       126.700
29102.0340.0086Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ       126.700
29202.0342.0086Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ       126.700
29302.0341.0086Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ       126.700
29402.0363.0086Hút ổ viêm/áp xe phần mềm       126.700
29503.0125.0086Chọc hút nước tiểu trên xương mu       126.700
29602.0345.0087Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm       171.900
29702.0344.0087Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm       171.900
29802.0347.0087Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm       171.900
29902.0343.0087.K.12096Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm       171.900
30002.0346.0087Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm       171.900
30102.0364.0087Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm       171.900
30218.0620.0087Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm       171.900
30318.0630.0087Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm       171.900
30402.0433.0088Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính       764.500
30501.0095.0094Mở màng phổi cấp cứu       628.500
30601.0096.0094Mở màng phổi tối thiểu bằng troca       628.500
30703.3248.0094Dẫn lưu áp xe phổi        628.500
30803.3247.0094Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi       628.500
30903.0085.0094Mở màng phổi tối thiểu       628.500
31001.0243.0095Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của siêu âm]       729.400
31102.0012.0095Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm       729.400
31203.3248.0095Dẫn lưu áp xe phổi [dưới hướng dẫn siêu âm]       729.400
31303.2326.0095Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm       729.400
31403.2329.0095Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm       729.400
31501.0243.0096Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của chụp CLVT]    1.251.400
31602.0013.0096Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính    1.251.400
31703.2327.0096Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính    1.251.400
31803.2325.0096Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính    1.251.400
31903.0035.0099Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm        685.500
32001.0319.0100Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm    1.158.500
32103.0035.0100Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [nhiều nòng]    1.158.500
32201.0066.1888Đặt nội khí quản       600.500
32301.0067.1888Đặt nội khí quản 2 nòng       600.500
32401.0070.1888Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)       600.500
32501.0077.1888Thay ống nội khí quản       600.500
32602.0017.1888Đặt nội khí quản 2 nòng       600.500
32703.0065.1888Bơm rửa phế quản có bàn chải       600.500
32803.0066.1888Bơm rửa phế quản không bàn chải       600.500
32903.0077.1888Đặt nội khí quản       600.500
33003.0099.1888Đặt nội khí quản 2 nòng       600.500
33115.0219.1888Đặt nội khí quản       600.500
33201.0216.0103Đặt ống thông dạ dày       101.800
33302.0244.0103Đặt ống thông dạ dày       101.800
33403.0167.0103Đặt ống thông dạ dày       101.800
33501.0104.0109Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi       228.500
33601.0105.0109Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi       228.500
33702.0025.0109Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi       228.500
33803.2324.0109Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất       228.500
33912.0372.0109Gây dính màng phổi bằng bơm hóa chất màng phổi       228.500
34001.0094.0111Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp        192.300
34101.0097.0111Dẫn lưu màng phổi liên tục        192.300
34201.0099.0111Dẫn lưu trung thất liên tục        192.300
34302.0026.0111Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục       192.300
34411.0117.0111Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính       192.300
34511.0100.0111Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng       192.300
34602.0355.0112Hút dịch khớp cổ chân       129.600
34702.0357.0112Hút dịch khớp cổ tay       129.600
34802.0349.0112Hút dịch khớp gối       129.600
34902.0353.0112Hút dịch khớp khuỷu       129.600
35002.0361.0112Hút nang bao hoạt dịch       129.600
35102.0514.0112Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp       129.600
35203.2367.0112Chọc dịch khớp       129.600
35302.0356.0113Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm       144.900
35402.0358.0113Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm       144.900
35502.0350.0113Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm       144.900
35602.0354.0113Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm       144.900
35702.0362.0113Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm       144.900
35801.0055.0114Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)         14.100
35901.0054.0114Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)         14.100
36002.0150.0114Hút đờm hầu họng         14.100
36103.0076.0114Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy         14.100
36201.0108.0118Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy    2.310.600
36301.0110.0118Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy    2.310.600
36402.0054.0118Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy    2.310.600
36502.0051.0118Nội soi phế quản qua ống nội khí quản    2.310.600
36601.0071.0120Mở khí quản cấp cứu       759.800
36701.0074.0120Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở       759.800
36801.0072.0120Mở khí quản qua màng nhẫn giáp       759.800
36901.0073.0120Mở khí quản thường quy       759.800
37003.0078.0120Mở khí quản       759.800
37103.0096.0120Mở khí quản qua da cấp cứu       759.800
37211.0087.0120Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng       759.800
37315.0174.0120Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)       759.800
37402.0058.0122Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản       112.300
37502.0039.0124.K.12096Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/hóa chất    5.081.300
37627.0087.0124Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi    5.081.300
37727.0088.0124Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi    5.081.300
37827.0078.0124Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi    5.081.300
37927.0089.0124Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi    5.081.300
38001.0101.0125.K.12096Nội soi màng phổi sinh thiết    5.859.300
38102.0038.0125.K.12096Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi    5.859.300
38227.0082.0125Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi    5.859.300
38327.0090.0125Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm)    5.859.300
38427.0077.0125Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi    5.859.300
38527.0079.0125Phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực    5.859.300
38627.0075.0125Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi    5.859.300
38702.0048.0127Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây mê]    1.808.100
38802.0036.0127Nội soi phế quản dưới gây mê [sinh thiết]    1.808.100
38902.0043.0127.K.12096Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây mê]    1.808.100
39003.0053.0127Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây mê]1808100
39103.1007.0127.K.12096Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây mê]1808100
39203.1012.0127Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản [gây mê]    1.808.100
39301.0112.0128Bơm rửa phế quản    1.508.100
39401.0106.0128Nội soi khí phế quản cấp cứu    1.508.100
39503.0053.0128Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây mê]1508100
39603.0056.0128Nội soi khí phế quản hút đờm [gây mê]1508100
39715.0252.0129Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]    3.308.100
39820.0031.0129Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây mê]3308100
39902.0045.0130.K.12096Nội soi phế quản ống mềm [gây tê]       793.800
40003.0053.0130Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây tê]793800
40103.0056.0130Nội soi khí phế quản hút đờm [gây tê]793800
40202.0048.0131Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây tê]    1.204.300
40302.0045.0131.K.12096Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, có sinh thiết]    1.204.300
40403.0053.0131Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây tê]1204300
40503.1012.0131Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản [gây tê]1204300
40602.0050.0132Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây tê]    2.678.400
40720.0031.0132Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây tê]2678400
40802.0272.2044Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori       317.000
40902.0253.0135Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu       276.500
41002.0305.0135Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết       276.500
41120.0080.0135Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng       276.500
41202.0306.0137Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết       352.100
41302.0293.0138Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết       323.500
41402.0256.0139Nội soi trực tràng ống mềm       215.200
41502.0288.0142.K.12096Nội soi ổ bụng       905.700
41603.1052.0142Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán       905.700
41720.0063.0142Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán       905.700
41801.0165.0158Rửa bàng quang lấy máu cục       230.500
41901.0336.0158Rửa bàng quang ở người bệnh hồi sức cấp cứu và chống độc       230.500
42002.0233.0158Rửa bàng quang       230.500
42102.0232.0158Rửa bàng quang lấy máu cục       230.500
42203.0131.0158Rửa bàng quang lấy máu cục       230.500
42310.0353.0158Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất       230.500
42401.0218.0159Rửa dạ dày cấp cứu       152.000
42502.0313.0159Rửa dạ dày cấp cứu       152.000
42603.0168.0159Rửa dạ dày cấp cứu       152.000
42702.0062.0161Rửa phổi toàn bộ    8.858.800
42802.0231.0164Rút catheter đường hầm       194.700
42902.0061.0164Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe       194.700
43002.0227.0164Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da       194.700
43102.0483.0164Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da       194.700
43202.0228.0164Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận       194.700
43303.2331.0164Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe       194.700
43401.0244.0165Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm       659.900
43503.2337.0165Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm       659.900
43618.0632.0165Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm       659.900
43718.0629.0166Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm       586.300
43802.0065.0169Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm    1.064.900
43918.0609.0170.K.12096Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm       879.400
44018.0611.0170.K.12096Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm       879.400
44118.0618.0170.K.12096Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm       879.400
44202.0066.0171.K.12096Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính    1.972.300
44318.0636.0171.K.12096Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính    1.972.300
44405.0067.0173Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da       294.500
44502.0064.0175Sinh thiết màng phổi mù       463.500
44618.0624.0175Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm       463.500
44703.0067.0186.K.12096Nội soi màng phổi để chẩn đoán       534.400
44802.0120.0192Sốc điện điều trị rung nhĩ    1.042.500
44903.0029.0192Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu    1.042.500
45001.0076.0200Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)         64.300
45103.0102.0200Chăm sóc lỗ mở khí quản         64.300
45203.3826.0200Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài  ≤ 15cm]         64.300
45303.3826.0202Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]       121.400
45401.0267.0203Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)       148.600
45503.3826.0203Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]       148.600
45601.0267.0204Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)       193.600
45703.3826.0204Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]       193.600
45801.0267.0205Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)        275.600
45903.3826.0205Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]       275.600
46001.0089.0206Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng       263.700
46101.0080.0206Thay canuyn mở khí quản       263.700
46202.0067.0206Thay canuyn mở khí quản       263.700
46303.0101.0206Thay canuyn mở khí quản       263.700
46415.0220.0206Thay canuyn       263.700
46501.0129.0209Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế]       625.000
46601.0128.0209Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế]       625.000
46701.0131.0209Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế]       625.000
46801.0130.0209Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]       625.000
46901.0144.0209Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế]       625.000
47001.0132.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế]       625.000
47101.0135.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế]       625.000
47201.0139.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế]       625.000
47301.0138.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]       625.000
47401.0134.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế]       625.000
47501.0137.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế]       625.000
47601.0136.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế]       625.000
47701.0133.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế]       625.000
47803.0083.0209Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [theo giờ thực tế]       625.000
47903.0058.0209Thở máy bằng xâm nhập [theo giờ thực tế]       625.000
48003.0082.0209Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế]       625.000
48101.0160.0210Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang       101.800
48201.0164.0210Thông bàng quang       101.800
48302.0188.0210Đặt sonde bàng quang       101.800
48403.0133.0210Thông tiểu       101.800
48501.0223.0211Đặt ống thông hậu môn         92.400
48601.0222.0211Thụt giữ         92.400
48701.0221.0211Thụt tháo         92.400
48802.0247.0211Đặt ống thông hậu môn         92.400
48902.0338.0211Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng         92.400
49002.0339.0211Thụt tháo phân         92.400
49103.0178.0211Đặt sonde hậu môn         92.400
49203.2358.0211Đặt sonde hậu môn         92.400
49303.0179.0211Thụt tháo phân         92.400
49403.2357.0211Thụt tháo phân         92.400
49503.2389.0212Tiêm bắp thịt         15.100
49603.2388.0212Tiêm dưới da         15.100
49703.2390.0212Tiêm tĩnh mạch         15.100
49803.2387.0212Tiêm trong da         15.100
49914.0291.0212Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch         15.100
50014.0290.0212Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt         15.100
50102.0384.0213Tiêm khớp bàn ngón chân       104.400
50202.0383.0213Tiêm khớp cổ chân       104.400
50302.0385.0213Tiêm khớp cổ tay       104.400
50402.0387.0213Tiêm khớp đốt ngón tay       104.400
50502.0381.0213Tiêm khớp gối       104.400
50602.0382.0213Tiêm khớp háng       104.400
50702.0388.0213Tiêm khớp khuỷu tay       104.400
50802.0413.0214Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm       148.700
50902.0415.0214Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm       148.700
51002.0411.0214Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm       148.700
51102.0418.0214Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm       148.700
51201.0006.0215Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên         25.100
51303.2391.0215Truyền tĩnh mạch         25.100
51411.0089.0215Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng         25.100
51503.3827.0216Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông]194700
51603.3825.0217Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm  [tổn thương nông]269500
51703.3827.0218Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu]289500
51803.3825.0219Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]354200
51917.0090.0267Tập điều hợp vận động         59.300
52017.0063.0268Tập với thang tường         33.400
52117.0065.0269Tập với ròng rọc         14.700
52217.0071.0270Tập với xe đạp tập         14.700
52302.0068.0277Vận động trị liệu hô hấp         32.900
52417.0073.0277Tập các kiểu thở         32.900
52517.0075.0277Tập ho có trợ giúp         32.900
52601.0153.0297Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập     1.443.900
52703.0061.0297Chọc hút dịch, khí trung thất    1.443.900
52801.0032.0299Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu       532.400
52903.0092.0299Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín       532.400
53001.0056.0300Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)       373.600
53103.0091.0300Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần       373.600
53202.0610.0308Test hồi phục phế quản       190.800
53321.0018.0308Test giãn phế quản (broncho modilator test)       190.800
53402.0611.0310Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine       918.800
53515.0280.0488Nạo vét hạch cổ chọn lọc    4.287.100
53603.2356.0505Chọc hút áp xe thành bụng       218.500
53703.3909.0505Trích rạch áp xe nhỏ       218.500
53801.0157.0508Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn         58.400
53903.0112.0508Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn         58.400
54001.0201.0849Soi đáy mắt cấp cứu         60.000
54103.0992.0868Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên)       216.500
54203.0993.0869Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (2 bên)       286.500
54303.2118.0882Chọc hút dịch tụ huyết vành tai         64.300
54415.0056.0882Chọc hút dịch vành tai         64.300
54501.0086.0898Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)         27.500
54601.0087.0898Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)         27.500
54702.0032.0898Khí dung thuốc giãn phế quản         27.500
54803.0089.0898Khí dung thuốc cấp cứu         27.500
54903.0090.0898Khí dung thuốc thở máy         27.500
55003.2611.0898Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm         27.500
55112.0164.0898Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm         27.500
55215.0222.0898Khí dung mũi họng         27.500
55309.0123.0898Khí dung đường thở ở người bệnh nặng         27.500
55403.2120.0899Làm thuốc tai         22.000
55503.2184.0899Làm thuốc tai, mũi, thanh quản         22.000
55615.0218.0899Bơm thuốc thanh quản         22.000
55715.0058.0899Làm thuốc tai         22.000
55803.2178.0900Lấy dị vật hạ họng         43.100
55915.0213.0900Lấy dị vật hạ họng         43.100
56015.0212.0900Lấy dị vật họng miệng         43.100
56103.2117.0901Lấy dị vật tai [đơn giản]70300
56203.2117.0902Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]530700
56315.0054.0902Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]       530.700
56403.2117.0903Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê]       170.600
56515.0054.0903Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê]       170.600
56615.0240.0904Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê  [gây mê]       754.400
56715.0240.0905Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]       404.900
56815.0143.0906Lấy dị vật mũi [gây mê]705500
56915.0144.0906Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê]       705.500
57015.0143.0907Lấy dị vật mũi [không gây mê]213900
57115.0144.0907Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê]       213.900
57215.0059.0908Lấy nút biểu bì ống tai ngoài         70.300
57303.2149.0916Nhét bấc mũi sau       139.000
57403.2150.0916Nhét bấc mũi trước       139.000
57515.0140.0916Nhét bấc mũi sau       139.000
57603.1000.0922Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần [gây tê]       489.900
57703.1000.0923Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần [gây mê]       705.500
57815.0235.0926Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]       774.400
57915.0235.0928Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]       350.500
58015.0252.0930Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]       757.600
58103.0997.0931Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây mê]    1.601.900
58203.0997.0932Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây tê]       545.500
58315.0225.0933Nội soi hoạt nghiệm thanh quản       116.100
58420.0013.0933Nội soi tai mũi họng       116.100
58520.0013.2048Nội soi tai mũi họng       116.100
58620.0014.0933Nội soi tai mũi họng huỳnh quang       116.100
58703.0998.0990Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết       245.500
58820.0010.0990Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán       245.500
58903.2116.0992Thông vòi nhĩ         98.300
59011.0010.1148Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể       262.900
59122.0502.1267Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu]         24.800
59222.0502.1268Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương]         22.200
59301.0284.1269Định nhóm máu tại giường         42.100
59422.0279.1269Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)         42.100
59522.0280.1269Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)         42.100
59622.0291.1280Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)         33.500
59722.0292.1280Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)         33.500
59822.0143.1303Máu lắng (bằng máy tự động)         37.300
59922.0142.1304Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)         24.800
60022.0019.1348Thời gian máu chảy phương pháp Duke         13.600
60101.0285.1349Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường         13.600
60222.0003.1351Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công         59.500
60322.0002.1352Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động         68.400
60422.0001.1352Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động         68.400
60522.0008.1353Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động         43.500
60622.0005.1354Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động         43.500
60722.0140.1360Tìm giun chỉ trong máu         37.300
60822.0139.1362Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)         39.700
60922.0138.1362Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)         39.700
61022.0120.1370Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)         43.500
61122.0166.1414Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)         52.100
61223.0044.1478Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu]         39.200
61323.0058.1487Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]         30.200
61423.0214.1493Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]         22.400
61523.0027.1493Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]         22.400
61623.0025.1493Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]         22.400
61723.0009.1493Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]         22.400
61823.0019.1493Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]         22.400
61923.0020.1493Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]         22.400
62023.0003.1494Định lượng Acid Uric [Máu]         22.400
62123.0007.1494Định lượng Albumin [Máu]         22.400
62223.0051.1494Định lượng Creatinin (máu)         22.400
62323.0075.1494Định lượng Glucose [Máu]         22.400
62423.0219.1494Định lượng Protein [dịch chọc dò]         22.400
62523.0133.1494Định lượng Protein toàn phần [Máu]         22.400
62623.0166.1494Định lượng Urê máu [Máu]         22.400
62723.0010.1494Đo hoạt độ Amylase [Máu]         22.400
62823.0041.1506Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)         28.000
62923.0112.1506Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]         28.000
63023.0158.1506Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]         28.000
63101.0281.1510Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)         16.000
63203.0191.1510Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường         16.000
63301.0286.1531Đo các chất khí trong máu       224.400
63402.0621.1531Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT       224.400
63523.0103.1531Xét nghiệm Khí máu [Máu]       224.400
63623.0194.1589Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]         44.800
63723.0201.1593Định lượng Protein (niệu)         14.400
63823.0206.1596Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)         28.600
63923.0209.1606Phản ứng Pandy [dịch]           8.800
64023.0210.1607Định lượng Protein [dịch não tủy]         11.200
64123.0220.1608Phản ứng Rivalta [dịch]           8.800
64222.0152.1609Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công         58.300
64322.0153.1610Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động         95.300
64424.0018.1611AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang         71.600
64524.0169.1616HIV Ab test nhanh         58.600
64624.0144.1621HCV Ab test nhanh         58.600
64724.0122.1643HBsAb test nhanh         65.200
64824.0117.1646HBsAg test nhanh         58.600
64924.0170.2042HIV Ag/Ab test nhanh       107.300
65024.0263.1665Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi         41.700
65124.0305.1674Demodex soi tươi         45.500
65224.0266.1674Đơn bào đường ruột nhuộm soi         45.500
65324.0265.1674Đơn bào đường ruột soi tươi         45.500
65424.0267.1674Trứng giun, sán soi tươi         45.500
65524.0321.1674Vi nấm nhuộm soi         45.500
65624.0319.1674Vi nấm soi tươi         45.500
65724.0028.1682Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert       720.500
65824.0020.1684Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc       187.700
65924.0036.1684NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc       187.700
66024.0019.1685Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng       301.000
66124.0035.1685NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng       301.000
66224.0010.1692Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh    1.351.700
66324.0289.1694Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính         35.100
66424.0249.1697Rotavirus test nhanh       194.700
66524.0064.1713Chlamydia PCR       501.700
66624.0051.1713Neisseria gonorrhoeae PCR       501.700
66724.0011.1713Vi khuẩn khẳng định       501.700
66824.0017.1714AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen         74.200
66924.0049.1714Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi         74.200
67024.0001.1714Vi khuẩn nhuộm soi         74.200
67124.0043.1714Vibrio cholerae nhuộm soi         74.200
67224.0042.1714Vibrio cholerae soi tươi         74.200
67324.0003.1715Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường       261.000
67424.0004.1716Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động       325.200
67524.0005.1716Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động       325.200
67624.0323.1716Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động       325.200
67724.0008.1722Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)       201.800
67824.0006.1723Vi khuẩn kháng thuốc định tính       213.800
67924.0007.1723Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động       213.800
68024.0322.1724Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường       261.000
68125.0016.1730.K.12096Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm       644.100
68225.0075.1735Nhuộm Diff - Quick       190.400
68325.0077.1735Nhuộm May Grunwald - Giemsa       190.400
68425.0026.1735Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang       190.400
68525.0024.1735Tế bào học dịch chải phế quản       190.400
68625.0020.1735Tế bào học dịch màng bụng, màng tim       190.400
68725.0021.1735Tế bào học dịch màng khớp       190.400
68825.0025.1735Tế bào học dịch rửa phế quản       190.400
68925.0023.1735Tế bào học đờm       190.400
69025.0022.1735Tế bào học nước tiểu       190.400
69125.0089.1735Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy       190.400
69225.0037.1751Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin       388.800
69325.0030.1751Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết       388.800
69425.0038.1755Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929)       452.300
69525.0015.1758Chọc hút kim nhỏ các hạch       308.300
69625.0013.1758Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da       308.300
69725.0019.1758Chọc hút kim nhỏ mô mềm       308.300
69825.0007.1758Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp       308.300
69925.0014.1758Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt       308.300
70001.0203.1775Ghi điện cơ cấp cứu       135.300
70121.0029.1775Ghi điện cơ       135.300
70203.0138.1777Điện não đồ thường quy         75.200
70301.0002.1778Ghi điện tim cấp cứu tại giường         39.900
70402.0085.1778Điện tim thường         39.900
70521.0014.1778Điện tim thường         39.900
70602.0619.1789Đo các thể tích phổi - Lung Volumes    2.899.200
70702.0024.1791Đo chức năng hô hấp       144.300
70803.0088.1791Thăm dò chức năng hô hấp       144.300
70902.0618.1795Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity    1.417.400
71002.0617.1796Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP /MEP       806.300
71102.0613.1796Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)       806.300
71202.0616.1796Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV       806.300
71302.0020.1816Đo đa ký hô hấp    2.077.900

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
Bài viết khác

PHỤ LỤC DANH MỤC HÀNG HÓA TRÚNG THẦU

DANH MỤC THUỐC ĐỀ NGHỊ TRÚNG THẦU

Danh mục kỹ thuật Bệnh viện Phổi tỉnh

Danh sách cán bộ hành nghề y tại Bệnh viện Phổi tỉnh năm 2020

NIÊM YẾT KHUNG GIÁ VIỆN PHÍ

Video Clip

CƠ SỞ Y TẾ XANH SẠCH ĐẸP NĂM 2024

PASTB LAN TỎA YÊU THƯƠNG

Thư viện ảnh
HƯỞNG ỨNG PHONG TRÀO HỖ TRỢ NHÂN LỰC PHÒNG, CHỐNG DỊCH COVID-19 TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

HƯỞNG ỨNG PHONG TRÀO HỖ TRỢ NHÂN LỰC PHÒNG, CHỐNG DỊCH COVID-19 TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH(05/08/2021)

BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG, BAN QUẢN LÝ HỢP TÁC QUỐC TẾ VỚI WHO TỔ CHỨC TẬP HUẤN PHÒNG CHỐNG COVID-19 CHO CÁN BỘ BỆNH VIỆN PHỔI TỈNH LAI CHÂU

BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG, BAN QUẢN LÝ HỢP TÁC QUỐC TẾ VỚI WHO TỔ CHỨC TẬP HUẤN PHÒNG CHỐNG COVID-19 CHO CÁN BỘ BỆNH VIỆN PHỔI TỈNH LAI CHÂU(05/08/2021)

Hưởng ứng lời kêu gọi " Toàn dân chống dịch Covid 19"

Hưởng ứng lời kêu gọi " Toàn dân chống dịch Covid 19"(31/03/2020)

TẾT 2018

TẾT 2018(24/12/2019)

KHÁM CỘNG ĐỒNG

KHÁM CỘNG ĐỒNG(24/12/2019)

27/2/2018

27/2/2018(24/12/2019)

Liên kết website
Thống kê truy cập
Lượt truy cập hiện tại : 0
Hôm nay : 436
Hôm qua : 523
Tháng 06 : 436
Tháng trước : 2.205
Năm 2025 : 9.331
Last Year : 13.585
Tổng số : 78.932

Đơn vị chủ quản: Bệnh viện Phổi tỉnh Lai Châu

Địa chỉ: Tổ 22 - Phường Đông Phong - Thành Phố Lai Châu

Điện thoại: 02133790286

Email: bvlp.soyt@laichau.gov.vn

Lượt truy cập hiện tại : 0
Hôm nay : 436
Hôm qua : 523
Tháng 06 : 436
Năm 2025 : 9.331
Last Year : 13.585
Tổng số : 78.932