↵
NIÊM YẾT KHUNG GIÁ VIỆN PHÍ | |||
STT | Mã số theo | TÊN DỊCH VỤ | Đơn giá |
danh mục BYT | (Đồng) | ||
1 | 2 | 3 | 4 |
1. Tiền Khám | |||
CK002 | 04.1898 | Khám Lao | 30.500 |
CK001 | 02.1898 | Khám Nội | 30.500 |
2. Giường Bệnh | |||
G006 | K02.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 282.000 |
G004 | K12.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Lao | 282.000 |
G002 | K50.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội Hô hấp | 282.000 |
G001 | K02.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 171.100 |
G005 | K12.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Lao | 171.100 |
G003 | K50.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội Hô hấp | 171.100 |
3. Xét Nghiệm | |||
VS007 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 67.200 |
HS001 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21.500 |
HS002 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 21.400 |
HS002 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 21.500 |
HS007 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 21.400 |
HS007 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 21.500 |
HS008 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 21.400 |
HS008 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 21.500 |
NT005 | 23.0219.1494 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 21.500 |
HS010 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21.400 |
HS010 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21.500 |
HS011 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21.400 |
HS011 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21.500 |
HH014 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39.100 |
HH016 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 31.100 |
HS017 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21.400 |
HS017 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21.500 |
HS016 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21.400 |
HS016 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21.500 |
XNK02 | 24.0122.1643 | HBsAb test nhanh | 59.700 |
XNK01 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 53.600 |
XNK03 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 53.600 |
XNK04 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 53.600 |
VS011 | 24.0028.1682 | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | 338.000 |
VS011 | 24.0028.1682 | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | 342.000 |
NT003 | 23.0220.1608 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8.500 |
HH003 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12.600 |
NT001 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27.300 |
NT001 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27.400 |
HH004 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40.000 |
VS001 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 68.000 |
VS024 | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | 41.700 |
VS023 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | 41.700 |
HH023 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12.600 |
HH012 | 22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 56.000 |
4. CĐHA & TDCN | |||
XQ127 | 18.0091.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 97.200 |
XQ048 | 18.0120.0012 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 56.200 |
XQ113 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 65.400 |
XQ112 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | 64.200 |
XQ112 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | 65.400 |
TDCN002 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 32.800 |
TDCN004 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | 32.800 |
TDCN005 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 126.000 |
SA009 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 43.900 |
SA008 | 03.0070.0001 | Siêu âm màng phổi | 43.900 |
SA010 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | 43.900 |
SA005 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | 43.900 |
SA012 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 42.100 |
SA012 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43.900 |
5.PTTT | |||
TT0025 | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | 137.000 |
TT0018 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 137.000 |
TT1000 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 20.400 |
TT0284 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | 11.400 |