NIÊM YẾT KHUNG GIÁ VIỆN PHÍ
 
STTMã số theoTÊN DỊCH VỤĐơn giá
danh mục BYT(Đồng)
1234
1. Tiền Khám 
CK00204.1898Khám Lao30.500
CK00102.1898Khám Nội30.500
2. Giường Bệnh 
G006K02.1907Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu282.000
G004K12.1907Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Lao282.000
G002K50.1907Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội Hô hấp282.000
G001K02.1912Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu171.100
G005K12.1912Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Lao171.100
G003K50.1912Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội Hô hấp171.100
3. Xét Nghiệm 
VS00724.0017.1714AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen67.200
HS00123.0003.1494Định lượng Acid Uric [Máu]21.500
HS00223.0007.1494Định lượng Albumin [Máu]21.400
HS00223.0007.1494Định lượng Albumin [Máu]21.500
HS00723.0051.1494Định lượng Creatinin (máu)21.400
HS00723.0051.1494Định lượng Creatinin (máu)21.500
HS00823.0075.1494Định lượng Glucose [Máu]21.400
HS00823.0075.1494Định lượng Glucose [Máu]21.500
NT00523.0219.1494Định lượng Protein (dịch chọc dò)21.500
HS01023.0133.1494Định lượng Protein toàn phần [Máu]21.400
HS01023.0133.1494Định lượng Protein toàn phần [Máu]21.500
HS01123.0166.1494Định lượng Urê máu [Máu]21.400
HS01123.0166.1494Định lượng Urê máu [Máu]21.500
HH01422.0280.1269Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)39.100
HH01622.0292.1280Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)31.100
HS01723.0019.1493Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]21.400
HS01723.0019.1493Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]21.500
HS01623.0020.1493Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]21.400
HS01623.0020.1493Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]21.500
XNK0224.0122.1643HBsAb test nhanh59.700
XNK0124.0117.1646HBsAg test nhanh53.600
XNK0324.0144.1621HCV Ab test nhanh53.600
XNK0424.0169.1616HIV Ab test nhanh53.600
VS01124.0028.1682Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert338.000
VS01124.0028.1682Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert342.000
NT00323.0220.1608Phản ứng Rivalta [dịch]8.500
HH00322.0019.1348Thời gian máu chảy phương pháp Duke12.600
NT00123.0206.1596Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)27.300
NT00123.0206.1596Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)27.400
HH00422.0120.1370Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)40.000
VS00124.0001.1714Vi khuẩn nhuộm soi68.000
VS02424.0321.1674Vi nấm nhuộm soi41.700
VS02324.0319.1674Vi nấm soi tươi41.700
HH02301.0285.1349Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường12.600
HH01222.0152.1609Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công56.000
4. CĐHA & TDCN 
XQ12718.0091.0029Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng97.200
XQ04818.0120.0012Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên56.200
XQ11318.0120.0028Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên65.400
XQ11218.0119.0028Chụp Xquang ngực thẳng64.200
XQ11218.0119.0028Chụp Xquang ngực thẳng65.400
TDCN00202.0085.1778Điện tim thường32.800
TDCN00421.0014.1778Điện tim thường32.800
TDCN00502.0024.1791Đo chức năng hô hấp126.000
SA00918.0004.0001Siêu âm hạch vùng cổ43.900
SA00803.0070.0001Siêu âm màng phổi43.900
SA01018.0011.0001Siêu âm màng phổi43.900
SA00502.0314.0001Siêu âm ổ bụng43.900
SA01218.0015.0001Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)42.100
SA01218.0015.0001Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)43.900
5.PTTT 
TT002503.2354.0077Chọc dịch màng bụng137.000
TT001802.0009.0077Chọc dò dịch màng phổi137.000
TT100002.0032.0898Khí dung thuốc giãn phế quản20.400
TT028403.2390.0212Tiêm tĩnh mạch11.400